Thông số KYOCERA DURACORE E4210 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA DURACORE E4210


KYOCERA DURACORE E4210
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: DURACORE E4210
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1360 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.3% screen-to-body ratio)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSC6055

Thông số chi tiết - KYOCERA DURACORE E4210


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98.5 X 49.8 X 23.9 Mm (3.88 X 1.96 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Mil-Std 810G-Grade Salt, Fog, Humidity, Transport Shock And Thermal Shock Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~25.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)External 1" Monochrome Display, 96 X 64 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsc6055

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3 Player Organizer Voice Memo/Dial/Commands

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1360 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black