Thông số SAMSUNG I8910 OMNIA HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I8910 OMNIA HD


SAMSUNG I8910 OMNIA HD
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I8910 OMNIA HD
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~52.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 256MB RAM, 16GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4 Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - SAMSUNG I8910 OMNIA HD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123 X 58 X 12.9 Mm (4.84 X 2.28 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~52.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~198 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touchwiz Ui 2.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4 Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 256Mb Ram, 16Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Cif Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Virtual 5.1 Channel

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Opera 9.5, Rss Reader
Khác (Other)Avi(Divx/Xvid)/Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Organizer Tv-Out (For Sd Content Only) Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min (2G) / Up To 6 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Champagne Gold, Luxury Brown
Sar1.07 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Sar Eu0.43 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 74Db / Noise 74Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.6Db / Crosstalk -85.2Db