Thông số REALME 7 (ASIA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 7 (ASIA)


REALME 7 (ASIA)
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 7 (ASIA)
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G95 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME 7 (ASIA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.3 X 75.4 X 9.4 Mm (6.39 X 2.97 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)196.5 G (6.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 480 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~83.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G95 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.1, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Indonesia Only)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 50% In 26 Min, 100% In 65 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Mist Blue, Mist White
Số Hiệu (Models)Rmx2151, Rmx2163
Sar0.99 W/Kg (Head) 0.93 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)₹ 17,498

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.9 Lufs (Very Good)