Thông số LG G3 (CDMA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G3 (CDMA)


LG G3 (CDMA)
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G3 (CDMA)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.2 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3", PDAF, Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8975AC Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG G3 (CDMA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Vs985, Ls990
Khác (Other)25, 26, 41 - Ls990
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do - Vs985
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13 - Vs985
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps (Ls990)Lte Cat4, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps (Vs985)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, July. Released 2014, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.3 X 74.7 X 8.9 Mm (5.76 X 2.94 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)149.7 G (5.29 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips + Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.2 Cm2 (~75.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~538 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8975Ac Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, 1/3", Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps/ S-Gps (Vs985)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioFm Radio (Ls990 Model)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 415 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Black, Silk White (Verizon), Shine Gold (Sprint)
Giá Cả (Price)About 300 Eur