Thông số KARBONN KC540 BLAZE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KARBONN KC540 BLAZE


KARBONN KC540 BLAZE
  • Thương hiệu: KARBONN
  • Model: KC540 BLAZE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.8% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - KARBONN KC540 BLAZE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111.2 X 46.8 X 13.9 Mm (4.38 X 1.84 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~28.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Audio/Video Player Photo Viewer Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Sar Eu0.70 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 40 Eur