Thông số LG GW910 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG GW910
- Thương hiệu: LG
- Model: GW910
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~52.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7
Thông số chi tiết - LG GW910
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 10.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, September. Released 2011, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115 X 57.5 X 11.2 Mm (4.53 X 2.26 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~52.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
Khác (Other) | |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Mp4/Dvix/Wmv/H.263 Player
Organizer
Document Viewer/Editor
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 288 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.37 W/Kg (Head) 0.20 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |