Thông số ULEFONE ARMOR MINI 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ULEFONE ARMOR MINI 2
- Thương hiệu: ULEFONE
- Model: ARMOR MINI 2
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~20.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB 4MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6261D
Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR MINI 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, January 18 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, January 29 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 138 X 62.5 X 16.6 Mm (5.43 X 2.46 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 158 G (5.57 Oz) |
Sim | Dual Sim |
Khác (Other) | Ip68/Ip69K Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2M
Flashlight
Mil-Std-810G Compliant*
*Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~20.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Proof Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6261D |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb 4Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.4 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Built-In Antenna (Fm Radio, Built-In Antenna) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Không (No) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4 Player
Mp3/Wav/Aac Player
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 2100 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Gray, Camouflage |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |