Thông số SONY XPERIA Z3V - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z3V


SONY XPERIA Z3V
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z3V
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z3V


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.5 X 73.4 X 8.9 Mm (5.85 X 2.89 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)170.6 G (6.00 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ac Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/2.3", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.2 Mp, F/2.8
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Pma Wireless Charging Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 840 H (2G) / Up To 760 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 21 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 120 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)D6708
Sar0.65 W/Kg (Head) 1.19 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 370 Eur