Thông số REALME Q3 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME Q3 5G


REALME Q3 5G
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: Q3 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME Q3 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 41, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.5 X 74.8 X 8.8 Mm (6.40 X 2.94 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, 480 Nits (Typ), 600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7225 Snapdragon 750G 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 570 & 6X1.8 Ghz Kryo 570)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.3, 16Mm, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.1, 26Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 100% In 63 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver
Giá Cả (Price)About 170 Eur