Thông số LG G3 SCREEN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G3 SCREEN


LG G3 SCREEN
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G3 SCREEN
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 96.0 cm2 (~74.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3", AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): LG Nuclun
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A15 4x1.2 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG G3 SCREEN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.8 X 81.8 X 9.5 Mm (6.21 X 3.22 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 96.0 Cm2 (~74.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~373 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Lg Nuclun
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A15 4X1.2 Ghz Cortex-A7)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, 1/3", Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 640 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)F490L
Giá Cả (Price)About 250 Eur