Thông số PRESTIGIO MULTIPAD 7.0 HD + - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PRESTIGIO MULTIPAD 7.0 HD +
- Thương hiệu: PRESTIGIO
- Model: MULTIPAD 7.0 HD +
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - PRESTIGIO MULTIPAD 7.0 HD +
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013. Released 2013 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 192.4 X 119 X 9.1 Mm (7.57 X 4.69 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 360 G (12.70 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 120 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |