Thông số HTC RADAR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC RADAR
- Thương hiệu: HTC
- Model: RADAR
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1520 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~55.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Thông số chi tiết - HTC RADAR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 1700 / 2100 - For T-Mobile |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120.5 X 61.5 X 10.9 Mm (4.74 X 2.42 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 137 G (4.83 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~55.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Srs Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Bing Maps (Yes, With A-Gps; Bing Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Htc Locations
Mp3/Eaac+/Wav/Wma Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Document Viewer/Editor
Facebook Integration |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1520 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 480 H (2G) / Up To 535 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (2G) / Up To 8 H 5 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Active White, Metal Silver |
Sar | 0.45 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 797:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -88.3Db / Crosstalk -74.7Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 34H |