Thông số SAMSUNG S8530 WAVE II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S8530 WAVE II


SAMSUNG S8530 WAVE II
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S8530 WAVE II
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): bada 1.2, TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG S8530 WAVE II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123.9 X 59.8 X 11.8 Mm (4.88 X 2.35 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Clear Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~52.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Bada 1.2, Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Samsung Mobile Navigator (Yes, With A-Gps, Samsung Mobile Navigator)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Tv-Out Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Mkv/H.264/Wmv/Xvid/Divx Player Organizer Music Recognition Picsel Document Viewer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input (T9 Trace)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Ebony Gray
Sar0.41 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.9Db / Crosstalk -92.3Db