Thông số MOTOROLA A768I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A768I


MOTOROLA A768I
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A768I
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery (77639)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 96MB
  • Máy Ảnh (Camera): CIF
  • CPU: 206 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Linux

Thông số chi tiết - MOTOROLA A768I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 900 / 1800 - Motorola A768
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 53 X 21 Mm, 100 Cc (3.94 X 2.09 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio
Khác (Other)Handwriting And Speech Recognition (Chi & Eng)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Linux
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)206 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)96Mb
Khác (Other)58 Mb User Accessible

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3 Player Organizer Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery (77639)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 180 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Mr. Black