Thông số SONY ERICSSON W950 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W950


SONY ERICSSON W950
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W950
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 39 x 53 mm, 20.9 cm2 (~36.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • CPU: 32-bit Philips Nexperia PNX4008 208 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.1, UIQ 3.0

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W950


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 54 X 15 Mm (4.17 X 2.13 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)112 G (3.95 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 39 X 53 Mm, 20.9 Cm2 (~36.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition Wallpapers, Screensavers

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.1, Uiq 3.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)32-Bit Philips Nexperia Pnx4008 208 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Opera 8.0), Rss Reader
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Mystic Purple
Sar1.02 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)
Sar Eu1.35 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur