Thông số LG GD880 MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GD880 MINI


LG GD880 MINI
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GD880 MINI
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (LGIP-550N)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~58.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 330MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG GD880 MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2010, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 47.6 X 10.6 Mm (4.02 X 1.87 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~58.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)330Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email (Sms, Mms, Email, Push Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/Divx/Xvid/H.264 Player Mp3/Wma/Eaac+ Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Lgip-550N)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -59.9Db / Crosstalk -72.2Db