Thông số MICROSOFT LUMIA 950 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROSOFT LUMIA 950


MICROSOFT LUMIA 950
  • Thương hiệu: MICROSOFT
  • Model: LUMIA 950
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.8 cm2 (~70.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/2.4", 1.12µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows 10

Thông số chi tiết - MICROSOFT LUMIA 950


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40 - Emea
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145 X 73.2 X 8.2 Mm (5.71 X 2.88 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.8 Cm2 (~70.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~564 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/2.4", 1.12Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Triple-Led Rgb Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, Stereo Sound Rec., 1080P@30/60Fps (After Sw Update)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Sensor Core (Iris Scanner, Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Sensor Core)
Khác (Other)Microsoft Continuum Support

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Qi Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H (2G) / Up To 288 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (2G) / Up To 18 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 67 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1281Basemark X: 26330
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3512 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 73Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.3Db / Crosstalk -91.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 48H