Thông số BENQ M315 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENQ M315


BENQ M315
  • Thương hiệu: BENQ
  • Model: M315
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 760 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): CIF

Thông số chi tiết - BENQ M315


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 44 X 18 Mm (4.02 X 1.73 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~16.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)300 Sms Messages 20 Cif(352 X 288) Photos

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesPolyphonic(16) - Smaf, Imelody, Midi Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Eda Mouse, Cherry Boy
JavaKhông (No)
Khác (Other)Itap Stopwatch Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 760 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 140 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Express Silver