Thông số ZTE GRAND S PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE GRAND S PRO


ZTE GRAND S PRO
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: GRAND S PRO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ZTE GRAND S PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12, 17
Tốc Độ (Speed)Lte, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.2 X 71.1 X 10.2 Mm (5.60 X 2.80 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)155.4 G (5.47 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ab Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/White