Thông số O2 XDA EXEC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - O2 XDA EXEC
- Thương hiệu: O2
- Model: XDA EXEC
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1620 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.6 inches, 73 x 55 mm, 40.1 cm2 (~39.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- CPU: Intel Bulverde 520 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 PocketPC
Thông số chi tiết - O2 XDA EXEC
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127 X 81 X 25 Mm (5.0 X 3.19 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 285 G (10.05 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.6 Inches, 73 X 55 Mm, 40.1 Cm2 (~39.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~222 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 5.0 Pocketpc |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Bulverde 520 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sdio/Mmc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Dual Speakers |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Voice Memo
Mp3/Aac Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1620 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Stylish Black |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |