Thông số KARBONN A34 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KARBONN A34
- Thương hiệu: KARBONN
- Model: A34
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 139.5 cm2 (~57.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6515
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - KARBONN A34
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013. Released 2013 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 197 X 124 X 12.3 Mm (7.76 X 4.88 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 335 G (11.82 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 139.5 Cm2 (~57.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6515 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray/White |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |