Thông số HTC TITAN II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC TITAN II


HTC TITAN II
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: TITAN II
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1730 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 62.9 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S2
  • CPU: 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango

Thông số chi tiết - HTC TITAN II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)9 - Australia
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17 - At&T
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132 X 69 X 13 Mm (5.20 X 2.72 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 62.9 Cm2 (~69.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~199 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.5 Ghz Scorpion

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Bing Maps (Yes, With A-Gps; Bing Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1730 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 290 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.60 W/Kg (Head) 1.36 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 23H