Thông số O2 XDA COMET - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - O2 XDA COMET
- Thương hiệu: O2
- Model: XDA COMET
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.7 inches, 22.6 cm2 (~36.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 1GB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: Intel XScale PXA 270 620 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Thông số chi tiết - O2 XDA COMET
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106 X 58 X 19 Mm (4.17 X 2.28 X 0.75 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 145 G (5.11 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.7 Inches, 22.6 Cm2 (~36.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~148 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Xscale Pxa 270 620 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 1Gb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Voice Memo
Mp3/Aac Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |