Thông số SONY ERICSSON W395 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W395


SONY ERICSSON W395
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W395
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~27.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W395


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 47 X 14.9 Mm (3.78 X 1.85 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)96 G (3.39 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~27.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb, 1 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Im (Sms, Ems, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Openwave), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Có, Incl. Motion-Based + Downloadable (Yes, Incl. Motion-Based + Downloadable)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Player Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Dusky Grey, Blush Titanium, Fiesta Black, Happy Pink
Sar Eu0.88 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur