Thông số MICROMAX A119 CANVAS XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX A119 CANVAS XL
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: A119 CANVAS XL
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2450 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2GB user available), 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - MICROMAX A119 CANVAS XL
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, January. Released 2014, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 165 X 84.2 X 10.4 Mm (6.50 X 3.31 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 180 G (6.35 Oz) |
Sim | Dual Sim (Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960, 16:9 Ratio (~184 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb (2Gb User Available), 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2450 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 209 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |