Thông số PANASONIC 125 CM (49-INCH) TH-49CX400DX 4K (ULTRA HD) LED TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC 125 CM (49-INCH) TH-49CX400DX 4K (ULTRA HD) LED TV


PANASONIC 125 CM (49-INCH) TH-49CX400DX 4K (ULTRA HD) LED TV
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: 125 CM (49-INCH) TH-49CX400DX 4K (ULTRA HD) LED TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 49cx400dx
  • Độ Phân Giải (Resolution): 4k, 3840 x 2160 pixels

Thông số chi tiết - PANASONIC 125 CM (49-INCH) TH-49CX400DX 4K (ULTRA HD) LED TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)134900

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Model (Model)49Cx400Dx
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Power Cable, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Power Cable, User Manual, Warranty Card)
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)110 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)125 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode).05 W

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Edge Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)0.67292
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Có (Yes)
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)100 Hz
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)49 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)4K, 3840 X 2160 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)13.8 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)1094 X 672 X 55 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Silver
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)14.5 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)1224 X 702 X 186 Mm

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mpeg-4

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Ac3(Dolby Digital), Mp3, Wma
Số Loa (No Of Speakers)2
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)16 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)8 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Rf (Radio Frequency)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Hỗ Trợ Phản Chiếu Màn Hình Miracasts (Miracastscreen Mirroring Support)Không (No)