Thông số PANASONIC 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (NA-F62B5HRB/NA-F62B3HRB, GREY) - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANASONIC 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (NA-F62B5HRB/NA-F62B3HRB, GREY)
- Thương hiệu: PANASONIC
- Model: 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (NA-F62B5HRB/NA-F62B3HRB, GREY)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): na-f62b5hrb/na-f62b3hrb
- Màu Sắc (Color): grey
Thông số chi tiết - PANASONIC 6.2 KG FULLY AUTOMATIC TOP LOADING WASHING MACHINE (NA-F62B5HRB/NA-F62B3HRB, GREY)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 16090 |
Warranty | 2 Years |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | Grey |
Điều Khiển (Control) | Fully Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Panasonic 6.2 Kg Fully Automatic Top Loading Washing Machine (Na-F62B5Hrb/Na-F62B3Hrb, Grey) |
Loại (Type) | Fully Automatic Top Loading |
Thương Hiệu (Brand) | Panasonic |
Số Model (Model No) | Na-F62B5Hrb/Na-F62B3Hrb |
Dung Tích (Capacity) | 6.2 Kg |
CỬA (DOOR) |
---|
Door Opening | Top Angle |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Tần Số (Frequency) | 50 Hz |
Vôn (Voltage) | 230 V |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Rửa (Wash) | Có (Yes) |
Không Khí Khô (Air Dry) | Có (Yes) |
Soak | Có (Yes) |
Start Stop Pause | Có (Yes) |
Mức Nước (Water Level) | 6 |
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Washing Machine, User Manual, Warranty Card |
Warranty | 2 Years |
Not Covered In Warranty | Physical Damage |
BODY FEATURES |
---|
Lid Material | Glass Lid |
Hiển Thị (Display) | Digital Led Display |
SPIN |
---|
Tốc Độ Quay Tối Đa (Max Spin Speed) | 720 Rpm |
Spin | Có (Yes) |
TRỐNG (DRUMSTUB) |
---|
Drum Material | Stainless Steel |
Bồn Trong (Inner Tub) | Stainless Steel |
Number Of Drums | 1 |
CHỈ TIÊU (INDICATORS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Thông Báo Chỉ Số (Indicators Notification) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Có (Yes) |
Delay Start | 1-19 Hours |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 520 Mm |
Chiều Cao (Height) | 894 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 562 Mm |