Thông số PANASONIC CS/CU-YC18RKYT3 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC CS/CU-YC18RKYT3 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC


PANASONIC CS/CU-YC18RKYT3 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: CS/CU-YC18RKYT3 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC
  • Năm Sản Xuất: -
  • Số Model (Model No): cs/cu-yc18rkyt3
  • Màu Sắc (Color): other

Thông số chi tiết - PANASONIC CS/CU-YC18RKYT3 1.5 TON 3 STAR SPLIT AC


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Đầu Vào Điện (Power Input)1730 W
Loại (Type)Split
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating)3 Star
Dung Tích (Capacity)1.5 Ton

TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES)
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction)2 Way Direction
Tính Năng Lưu Lượng Không Khí Khác (Other Air Flow Features)Air Circulation:494 Cfm, Manual Horizontal Air Flow Direction Control, Wide And Long Air Flow Wan (Air Circulation:494 Cfm, Manual Horizontal Air Flow Direction Control, Wide And Long Air Flow Wan)
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons)1.5 Ton
Loại Ac (Ac Type)Split
Tiêu Đề (Title)Panasonic Cs/Cu-Yc18Rkyt3 1.5 Ton 3 Star Split Ac
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
Số Model (Model No)Cs/Cu-Yc18Rkyt3
Đánh Giá (Star Rating)3

CHẾ ĐỘ (MODES)
Hút Ẩm (Dehumidification)Không (No)
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode)Powerful Mode
Chế Độ Turbo (Turbo Mode)Không (No)
Chế Độ Khô (Dry Mode)Không (No)
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode)Có (Yes)
Chế Độ Mát (Cool Mode)Không (No)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL)
Điều Khiển Từ Xa (Remote)Có (Yes)

TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES)
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean)Không (No)
Hẹn Giờ (Timer)Có (Yes)
Jet CoolKhông (No)
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis)Có (Yes)
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features)24 Hrs On / Off Real Timer
Fuzzy LogicKhông (No)
Hot ColdKhông (No)
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart)Có (Yes)
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display)Không (No)

BODY DESIGN FEATURES
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console)Điều Khiển Từ Xa (Remote Control)
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features)Top Panel Maintenance Access, Blue Fin Condenser (Top Panel Maintenance Access, Blue Fin Condenser)
Màu Sắc (Color)Khác (Other)
Máy Nén (Compressor)Rotary

TIẾNG ỒN (NOISE)
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level)High: 47 Db
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level)High: 41 Db

BỘ LỌC (FILTERS)
Virus And Allergy Safe FilterKhông (No)
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter)Không (No)
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters)Dust Filter
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter)Không (No)
Catechin (Catechin)Không (No)
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter)Không (No)
Triple FilterKhông (No)

HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE)
Đầu Vào Điện (Power Input)1730 Watt
Operating Current7.7 Ampere
Eer (Eer)3.15 W/W
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity)5450 Watts
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements)Ac 230 V