Thông số PANASONIC CS-KC18RKY1 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANASONIC CS-KC18RKY1 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: PANASONIC
- Model: CS-KC18RKY1 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): cs-kc18rky1
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - PANASONIC CS-KC18RKY1 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5250 Watts |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 33900 |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split Ac |
Tiêu Đề (Title) | Panasonic Cs-Kc18Rky1 1.5 Ton 5 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Panasonic |
Số Model (Model No) | Cs-Kc18Rky1 |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL FEATURES) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) | Lcd Wireless Remote Controller |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Không (No) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có, On-Timer: Off-Timer: (Yes, On-Timer: Off-Timer:) |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 41 Db, High: 46 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1 Year For The Product & 4 Years For The Compressor |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Kháng Khuẩn (Antibacteria Filter) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1488 Watt |
Eer (Eer) | 3.52 W/W |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 5250 Watts |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 230 V |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
Màu Sắc (Color) | White |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |