Thông số PANASONIC HC-MDH2M CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HC-MDH2M CAMCORDER CAMERA


PANASONIC HC-MDH2M CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HC-MDH2M CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 2270 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 4.14 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC HC-MDH2M CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)21 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)4.14 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Hd Camcoder, Optical Zoom Camcoder, Ac Addaptor, Battery Pack, Av Cable, Usb Cable, Mic, Cd-Rom (O/I) One ,Ac Cable,Dc Cable-Included Ac Adaptor,Rechargeable Battery Pack (2,900 Mah),Eye Cup

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/3.5 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.82-59.2 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Eye Cup,Lens Cap
Zoom Quang (Optical Zoom)21 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)2900 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hc-Mdh2M Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)2270 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)205 X 217 X 479 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Creative, Creativecontrol:Time Lapse Rec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Continuous Shot
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Mos
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/2.33 Inch
Effective Resolution4.14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460800 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)7
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)