Thông số PANASONIC HC-V160 CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HC-V160 CAMCORDER CAMERA


PANASONIC HC-V160 CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HC-V160 CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 181 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.20 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC HC-V160 CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)38 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)2.20 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camcorder, Ac Adapter, Battery Pack, Dc Cable, Hdmi Cable And Usb Cable
Accessories SupportedBattery Charger (Vw-Bc10), Battery Pack (Vw-Vbt380, Vw-Vbt190)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.2 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.35-89.3 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Manual
Zoom Quang (Optical Zoom)38 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)970 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Vw-Vby100

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hc-V160 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Miniusb
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)181 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)53 X 60 X 114 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-25 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Miniature Effect, Silent Movie (Other, Miniature Effect, Silent Movie)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Hd Writer Le 3.0
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Bis
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)2.46 X 1.8 Mm, 1/5.8 Inch (2.46 X 1.8 Mm , 1/5.8 Inch)
Effective Resolution2.20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)10
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)