Thông số PANASONIC HC-V230 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HC-V230 CAMCORDER


PANASONIC HC-V230 CAMCORDER
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HC-V230 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 211 gram

Thông số chi tiết - PANASONIC HC-V230 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Ống Kính (Lens)50 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable
Tính Năng Chính (Key Features)2.2 Mp Resolution

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom150 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.2 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.06-103 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)50 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)211 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)53 X 59 X 116 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1940 Mah

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hc-V230 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingCreative, Creative Control:Miniature Effect, Silent Movie, 8Mm Movie, Time Lapse Rec
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Crystal Engine Pro Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/5.8 Inch
Effective Resolution2.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)