Thông số PANASONIC HC-V270 CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HC-V270 CAMCORDER CAMERA


PANASONIC HC-V270 CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HC-V270 CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 216 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.20 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC HC-V270 CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)50 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)2.20 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camcorder, Ac Adaptor, Battery Pack, Dc Cable, Hdmi Cable And Usb Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.2 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.06-103 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Manual
Zoom Quang (Optical Zoom)50 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1940 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Vw-Vbt190

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hc-V270 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Miniusb
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)216 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)53 X 59 X 116 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/25-8000 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Miniature Effect, Ia Plus Mode (Other, Miniature Effect, Ia Plus Mode)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Hd Writer Le 3.0
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Bis
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)2.46 X 1.8 Mm, 1/5.8 Inch (2.46 X 1.8 Mm , 1/5.8 Inch)
Effective Resolution2.20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)10
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)