Thông số PANASONIC HC-W850 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HC-W850 CAMCORDER


PANASONIC HC-W850 CAMCORDER
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HC-W850 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 360 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC HC-W850 CAMCORDER


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camcorder (Twin Lens), Ac Adapter(Vsk0815F), Dc Cable(K2Ghyys00002), Hdmi Mini Cable(K1Hy19Yy0021), Shoe Adapter(Vyc1055-A), Usb Cable(K2Kyyyy00236) And Software Cd
Accessories SupportedRemote Pan Tilt Cradle(Vw-Ctr1), Battery Pack(Vw-Vbt380), Battery Charger(Vw-Bc10), Accessory Kit(Vw-Act10), Led Light(Vw-Led1), Microphone(Vw-Vms10), Wide Cover Lens(Vw-W4907H), Filter Kit(Vw-Lf49N), Shoe Adapter(Vw-Sk12)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.08-81.6 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)20 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/3.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1940 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Vw-Vbt190

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hc-W850 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Yes Miniusb
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)65 X 73 X 139 Mm
Trọng Lượng (Weight)360 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-25 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Creative, Miniature Effect, Silent Movie, 8Mm Movie, Time Lapse Rec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Hd Writer Ae 5.1
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single, Motion Mode
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Night Scene
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Crystal Engine Pro Plus Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution6.03 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460800 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)