Thông số PANASONIC HC-WXF991K CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HC-WXF991K CAMCORDER


PANASONIC HC-WXF991K CAMCORDER
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HC-WXF991K CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 403 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC HC-WXF991K CAMCORDER


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Hc-Wxf991K 4K Ultra Hd Camcorder With Twin Camera,Rechargeable 1940Mah Battery,Ac Adapter,Micro-Hdmi Cable,Usb Cable,Lens Hood,Hd Writer Ae 5.3 (Download)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.08-81.6 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)20 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/3.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cover (Auto)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1940 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hc-Wxf991K Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)67 X 78 X 163 Mm
Trọng Lượng (Weight)403 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Cropping, Videos, Movie Mode Edit, Creative Control (Except 4K Mode): Miniature Effect, Silent Movie, 8Mm Movie, Time Lapse Rec
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year
Parts Only90 Days

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution8.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)