Thông số PANASONIC HX-DC3 CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC HX-DC3 CAMCORDER CAMERA


PANASONIC HX-DC3 CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: HX-DC3 CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 180 gram

Thông số chi tiết - PANASONIC HX-DC3 CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor, Size: 6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ống Kính (Lens)6.8-34 Mm, F/3.5-F/3.7 Aperture, 5 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Camcorder, 14.3 Mp Resolution, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camcorder, Ac Adaptor, Av Cable, Usb Cable, Av Cable And Rechargeable Battery Pack

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
Builtin Memory65 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom120 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/3.7 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)6.8-34 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)86.2 X 120.8 X 38.1 Mm
Trọng Lượng (Weight)180 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red, White

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)700 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Vw-Vbx070

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Panasonic Hx-Dc3 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có, Miniusb (Yes, Miniusb)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Black & White/Sepia Tone, Miniature Effect, One Point Color, Old Movie, Time Lapse Rec, Ghost Effect, Fish-Eye Effect, Soft Skin, Monochrome, Sepia, Vivid, Soft), Still Image (Miniature Effect, One Point Color, Old Movie, Fish-Eye Effect, Hdr Paint, Soft Skin, Monochrome, Sepia, Vivid, Soft
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Indoor, Sunny
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-30 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Hd Writer Ve3.0
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Continuous Mode (Yes, Continuous Mode)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, 10 Images/Sec (Yes, 10 Images/Sec)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Panorama
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Mos
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)10
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Builtin FlashCó (Yes)