Thông số PANASONIC LUMIX DC-FZ1000 II BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DC-FZ1000 II BRIDGE CAMERA


PANASONIC LUMIX DC-FZ1000 II BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DC-FZ1000 II BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 808 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DC-FZ1000 II BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Lumix Dc-Fz1000 Ii Bridge Camera, Phụ Kiện, User Manual & Warranty Card (Panasonic Lumix Dc-Fz1000 Ii Bridge Camera, Accessories, User Manual & Warranty Card)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)25-400 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)16 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4 Aperture

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)350 Shots
Model Pin (Battery Model)Dmw-Blc12

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dc-Fz1000 Ii Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)136 X 97 X 132 Mm
Trọng Lượng (Weight)808 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)8.8 X 13.2 Mm, 1 Inch (8.8 X 13.2 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots124000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
Phạm Vi Flash (Flash Range)13.5 Metres