Thông số PANASONIC LUMIX DC-G9 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DC-G9 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DC-G9 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DC-G9 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 579 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DC-G9 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Dc-G9(Body) Mirrorless Camera,Battery Charger (Ac Adaptor, Usb Connection Cable Included), Battery Pack, Body Cap, Hot Shoe Cover, Eye Cup, Flash Syncro Socket Cap, Cover For The Battery Grip Connector, Usb Connection Cable, Shoulder Strapã?»The Dc-G9 Operating Instructions For Advanced Features Is Available For Downloaded At Panasonic Lumix Customer Support Site Using Pc, Smartphone Or Tablet Connected To The Internet.

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 24, 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)400 Shots
Model Pin (Battery Model)Dmw-Btc13

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dc-G9 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I / Uhs-Ii Uhs Speed Class 3 Standard Sdhc / Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.2
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 3.0, 5 Gb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)136.9 X 97.3 X 91.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)579 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Image Protection And Erase ;Playback Mode:30-Thumbnail Display, 12-Thumbnail Display, Calendar Display, Zoomed Playback (Max. 16X), Slideshow (All / Picture Only / Video Only, Duration & Effect Is Selectable), Playback Mode (Normal / Picture Only / Video Only), Protect, Rating, Title Edit, Face Recognition Edit, Raw Processing, 6K/4K Photo Bulk Saving, 6K/4K Photo Noise Reduction, Light Composition, Clear Retouch, Text Stamp, Copy, Resize, Cropping, Rotate, Video Divide, Time Lapse Video, Stop Motion Video, Rotation Display, Picture Sort, Delete Confirmation, Creating Still Pictures From A Motion Picture;Creative Control: Expressive,Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Monochrome,Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop,Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine,For Photos Only.;Photo Style: Standard,Vivid,Natural,Monochrome,L. Monochrome,Scenery,Portrait,Custom 1, 2, 3, 4.Cinelike D,Cinelike V;Direction Detection Functions ;Other Functions: Level Gauge, Real-Time Histogram, Guide Lines (3 Patterns), Center Marker, Highlight Display (Still Image / Motion Picture), Zebra Pattern (Still Image / Motion Picture);Monitor Adjustment:Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow;Time Lapse Shot,Stop Motion Animation,Silent Mode
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 60 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)225 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution20.33 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge