Thông số PANASONIC LUMIX DC-GH5S (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DC-GH5S (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DC-GH5S (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DC-GH5S (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 580 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DC-GH5S (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Lumix Dc-Gh5S (Body) Mirrorless Micro Four Thirds Digital Camera,Dmw-Blf19 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack (7.2V, 1860Mah),Dmw-Btc10 Battery Charger, Body Cap,Hot Shoe Cover,Eye Cup, Flash Sync Socket Cap,Battery Grip,Connector Cover, Usb Cable,Shoulder Strap,Cable Holder,Bnc Converter Cable,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)440 Shots
Model Pin (Battery Model)Dmw-Blf19

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dc-Gh5S (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I/Uhs-Ii Uhs Speed Class 3 Standard Sdhc/Sdxc Memory Cards And Uhs-Ii Video Speed Class 60 Standard Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.2
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 3.1, 5 Gb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)138.5 X 98.1 X 87.4 Mm
Trọng Lượng (Weight)580 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-204800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Playback Mode:30-Thumbnail Display, 12-Thumbnail Display, Calendar Display, Zoomed Playback (Max. 16X), Slideshow (All / Picture Only / Video Only, Duration & Effect Is Selectable), Playback Mode (Normal / Picture Only / Video Only), Protect, Rating, Title Edit, Face Recognition Edit, Raw Processing, 4K Photo Bulk Saving, 4K Photo Noise Reduction, Light Composition, Clear Retouch, Text Stamp, Copy, Resize, Cropping, Rotate, Video Divide, Time Lapse Video, Stop Motion Video, Rotation Display, Anamorphic Desqueeze Display, Hlg View Assist, Lut Monitor Display, Picture Sort, Delete Confirmation, Creating Still Pictures From A Motion Picture;Image Protect:Single,Multi Or Cancel;Image Delete:Single,Multi,All,Except Rating;Master Pedestal Level:31 Steps;Knee Control;Creative Control:Expressive,Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Monochrome,Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop,Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine,For Photos Only(Not Available In 4:2:2 10-Bit Video Or C4K/4K Video Recording);Photo Style:Standard,Vivid,Natural,Monochrome,L. Monochrome,Scenery,Portrait,Custom 1, 2, 3, 4,Cinelike D,Cinelike V,Like709,Hybrid Log Gamma, V-Logl (When Creative Video Mode Is Selected);Direction Detection Function;Live View (Other Functions):Level Gauge, Real-Time Histogram, Guide Lines (3 Patterns), Video Guide Line, Center Marker, Highlight Display (Still Image / Motion Picture), Zebra Pattern (Still Image / Motion Picture),Monitor Adjustment:Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow;Loop Recording Function (4K),Marking Function(4K)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:60 Fps (4K Photo)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)225 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.85 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine 10 Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution10.28 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1620000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)17
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge