Thông số PANASONIC LUMIX DC-LX100 II POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DC-LX100 II POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DC-LX100 II POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DC-LX100 II POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 392 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DC-LX100 II POINT & SHOOT CAMERA


VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)75-24 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)3.1 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.7-F/2.8 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)340 Shots
Model Pin (Battery Model)Dmw-Ble9

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dc-Lx100 Ii Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.2
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Custom, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)115 X 66 X 64 Mm
Trọng Lượng (Weight)392 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto, 200-25600 Iso
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/16000-800 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution17 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots124000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation