Thông số PANASONIC LUMIX DC-ZS200 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DC-ZS200 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DC-ZS200 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DC-ZS200 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 340 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DC-ZS200 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Lumix Dc-Zs200 Point And Shoot Camera,Dmw-Blg10 Li-Ion Battery For Select Lumix Cameras (7.2V, 1025Mah),Ac Adapter, Usb Cable,Hand Strap,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)8.8-132 Mm
Lens Construction13 Elements In 11 Groups 5 Aspherical, 3 Ed
Zoom Quang (Optical Zoom)15 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/6.4 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1024 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)370 Shots
Model Pin (Battery Model)Dmw-Blg10

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dc-Zs200 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I Uhs Speed Class 3 Standard Sdhc / Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.2
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)111 X 66 X 45 Mm
Trọng Lượng (Weight)340 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/16000-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Khung Xe, Shooting Modes:Bleach-Bypass,Cross-Process,Dynamic Monochrome,Expressive Fantasy,High Dynamic,High-Key,Impressive Art,Low Key,Miniature Effect,Monochrome,Old Days,One Point Color,Retro Rough Monochrome,Sepia,Silky Monochrome,Soft Focus,Star Filter,Sunshine,Toy Camera Effect,Toy Pop;Retouch,Playback Mode:All, Picture Only, Video Only, Slideshow (All / Picture Only / Video Only, Duration & Effect Is Selectable), Calendar,Focus Stacking,Post Focus;Picture Adjustment:Contrast, Sharpness, Noise Reduction, Saturation,Color Tone,Filter Effect
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 30 Fps At 8 Mp
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical, Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)12.8 X 9.6 Mm, 1 Inch (12.8 X 9.6 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1240000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)6.8 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge Compatible