Thông số PANASONIC LUMIX DC-ZS80 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DC-ZS80 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DC-ZS80 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DC-ZS80 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 327 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DC-ZS80 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Lumix Dc-Zs80 Point & Shoot Camera, Phụ Kiện, User Manual & Warranty Card (Panasonic Lumix Dc-Zs80 Point & Shoot Camera, Accessories, User Manual & Warranty Card)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 25, 30, 60

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)24-720 Mm
Lens Construction12 Elements In 9 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)30 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/6.4 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có (Yes)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)380 Shots
Model Pin (Battery Model)Dmw-Blg10

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dc-Zs80 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)112 X 69 X 42 Mm
Trọng Lượng (Weight)327 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.6 Metres