Thông số PANASONIC LUMIX DMC-FH6 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-FH6 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-FH6 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-FH6 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 119 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 14.1 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-FH6 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Pictbridge
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)14.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Battery Pack, Ac Cable, Battery Charger, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom (Camera, Battery Pack, Ac Cable, Battery Charger, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)70 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.5-F/6.4 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-21.5 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction6 Elements In 5 Groups (3 Aspherical Lenses / 5 Aspherical Surfaces)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)680 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)280 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Dmw-Bck7

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Fh6 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)119 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)96.4 X 55.5 X 19.9 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Pink, Silver, Yellow

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-8 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Standard, Vivid
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp, Windows 2000, Mac Os 9.X, Mac Os, Photofunstudio 8.0 Advanced Edition, Adobe Reader
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Continuous
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes 10 Frames/Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Food & Cuisine, Hi_Iso, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)23 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.3 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)23
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.1 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge