Thông số PANASONIC LUMIX DMC-FT5 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-FT5 POINT & SHOOT CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-FT5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-FT5 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 188 gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-FT5 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor, Size: 6.08 X 4.56 Mm, 1/2.33 Inch
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi, Gps, Usb, Nfc (Wifi, Hdmi, Gps, Usb, Nfc)
Ống Kính (Lens)4.9-22.8 Mm, F/3.3-F/5.9 Aperture, 4.6 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery, 370 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Point & Shoot, 16.1 Mp Resolution, 100-3200 Iso, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Battery Pack, Battery Charger, Ac Cable, Usb Cable, Hand Strap, Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc
Builtin Memory10 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.9-22.8 Mm
Lens Construction10 Elements In 8 Groups 5 Aspherical, 1 Ed
Zoom Quang (Optical Zoom)4.6 X
Digital Zoom4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/5.9 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)188 Gram
RuggedCó, Water (Yes, Water)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)109.2 X 67.4 X 28.9 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Orange

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1250 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)370 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Ft5 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Retouch:Creative Retouch / Auto Retouch / Color Reproduction;Playback Mode:All, Slideshow, Filtering Play Picture Only, Video Only, 3D Play, Gps Area Play, Altimeter Log, Travel, Category Selection, Select Date, Favorites), Calendar;Color Mode / Color Effect / My Color:Color Mode : Standard, Black&White, Sepia, Vivid (In P, M), Happy (Only In Ia Mode);Creative Control Mode:Expressive, Retro, High Key, Low Key, Sepia, Dynamic Monochrome, Impressive Art, High Dynamic, Cross Process, Toy Effect, Miniature Effect, Soft Focus, Star Filter, One Point Color
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1300-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Full- Resolution Image: 10 Frames/Sec Max. 7 Images With Af Tracking: 5 Frames/Sec, 2 Frames/Sec Max.100 Images Intelligent Burst Shooting (Yes, Full- Resolution Image: 10 Frames/Sec Max. 7 Images With Af Tracking: 5 Frames/Sec, 2 Frames/Sec Max.100 Images Intelligent Burst Shooting)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Food & Cuisine, Hi_Iso, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)23 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.33 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.33 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.6 Metres