Thông số PANASONIC LUMIX DMC-FZ1000GA BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-FZ1000GA BRIDGE CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-FZ1000GA BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-FZ1000GA BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 780 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-FZ1000GA BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Battery Charger, Battery Pack, Usb Cable, Ac Cable, Lens Hood, Lens Cap, Hot Shoe Cover, Dvd

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)9.1-146 Mm
Lens Construction15 Elements In 11 Groups,(5 Aspherical Lenses / 8 Aspherical Surfaces / 4 Ed Lenses)
Zoom Quang (Optical Zoom)16 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1200 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)360 Shots

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-Fz1000Ga Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I Standard
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)136.8 X 98.5 X 130.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)780 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/16000-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Label/Title, Calendar, Photo Style:Standard, Vivid, Natural, Monochrome, Scenery, Portrait, Custom, Cinelike D, Cinelike V,Creative Style:Toy Effect, Toy Pop, Bleach Bypass, Miniature Effect, Soft Focus, Fantasy, Star Filter, One Point Color, Sunshine (22 Filters),Expressive, Retro, Old Days, High Key, Low Key, Sepia, Monochrome, Dynamic Monochrome, Rough Monochrome, Silky Monochrome, Impressive Art, High Dynamic, Cross Process
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 50 Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Night Portrait, Panorama, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)12.8 X 9.6 Mm, 1 Inch (12.8 X 9.6 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)8
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)13.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge