Thông số PANASONIC LUMIX DMC-G3W (14-42 MM F/3.5-F/3.6 AND 45-200 MM F/4-F/5.6 DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-G3W (14-42 MM F/3.5-F/3.6 AND 45-200 MM F/4-F/5.6 DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-G3W (14-42 MM F/3.5-F/3.6 AND  45-200 MM F/4-F/5.6 DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-G3W (14-42 MM F/3.5-F/3.6 AND 45-200 MM F/4-F/5.6 DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 336 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-G3W (14-42 MM F/3.5-F/3.6 AND 45-200 MM F/4-F/5.6 DUAL KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Độ Phân Giải (Resolution)16 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Digital Camera, User Manual, Usb Cable, Hdmi Cable, Battery Charger, Dual Lens Kit(14-42 Mm And 45-200Mm)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction12 Elements In 9 Groups (1 Aspherical Lens)
MountMicro Four Thirds

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-G3W (14-42 Mm F/3.5-F/3.6 And 45-200 Mm F/4-F/5.6 Dual Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)336 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)115.2 X 83.6 X 46.7 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 160-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Saturation, Cropping, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Photo Style:Color,Standard,Vivid,Natural,Monochrome,Scenery,Portrait,Custom,Expressive,Retro,High Key,Sepia,High Dyamic
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 20 Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Flower, Food & Cuisine, Night Portrait, Night Scene, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)5
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge