Thông số PANASONIC LUMIX DMC-G5K (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-G5K (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-G5K (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-G5K (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 396 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.05 mp resolution

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-G5K (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Live Mos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.05 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camera (14-42Mm F/3.5-F/5.6),Battery Pack, Battery Charger, Body Cap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1200 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)320 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-G5K (14-42Mm F/3.5-F/5.6 Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic
SeriesLumix

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I Standard Sdhc/Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)396 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)119.9 X 83.2 X 70.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 160-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Creative, Calendar, Standard,Vivid,Natural,Monochrome,Scenery,Portrait,Custom
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 20Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Flower, Food & Cuisine, Night Portrait, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)23 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Vii Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.05 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots920000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 7 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)10.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge