Thông số PANASONIC LUMIX DMC-G6KK (14-42MM F/3.5-F/5.6 II KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-G6KK (14-42MM F/3.5-F/5.6 II KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-G6KK (14-42MM F/3.5-F/5.6 II KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-G6KK (14-42MM F/3.5-F/5.6 II KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 340 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-G6KK (14-42MM F/3.5-F/5.6 II KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Body With Lumix G Vario 14-42Mm/F3.5-5.6 ?Asph,Lens Cap,Lens Hood,Lens Rear Cap,Battery Charger,Battery Pack,Body Cap, Usb Connection Cable,Shoulder Strap,Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Lens ConstructionLens Construction 9 Elements In 8 Groups (2 Aspherical Lenses)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1200 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)340 Shots

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-G6Kk (14-42Mm F/3.5-F/5.6 Ii Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I Standard Sdhc/Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)122.45 X 84.6 X 71.4 Mm
Trọng Lượng (Weight)340 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 160-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Creative, Calendar, Photo Style: Standard, Vivid,Natural, Monochrome, Scenery, Portrait,Custom;Creative Control: Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Dynamic Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop, Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sun Shine
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Photofunstudio 9.2 Pe / Silkypix® Developer Studio 3.1 Se / Loiloscope (Trial Version) / Usb Driver
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 9 Images
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Flower, Food & Cuisine, Night Portrait, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)23 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16.05 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1036000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)3
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash
Phạm Vi Flash (Flash Range)10.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge