Thông số PANASONIC LUMIX DMC-G7 (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-G7 (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-G7 (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-G7 (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 360 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-G7 (14-42MM F/3.5-F/5.6 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Dmc-G7 (14-42Mm F/3.5-F/5.6 Kit Lens),Hot Shoe Cover, Body Cap, Battery Pack, Battery Charger, Usb Connection Cable, Shoulder Strap, Dvd, Ac Cable, Lens Hood, Lens Cap, Lens Rear Cap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)14-42 Mm
Lens Construction9 Elements And 8 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
MountFour Thirds Bayonet Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1200 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)360 Shots

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-G7 (14-42Mm F/3.5-F/5.6 Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Uhs-I / Uhs-Ii Uhs Speed Class 3 Standard Sdhc / Sdxc Memory Cards
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)124.9 X 86.2 X 77.4 Mm
Trọng Lượng (Weight)360 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-60 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Creative Control:Expressive,Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Monochrome,Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop,Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine,Photo Style:Standard,Vivid,Natural, Monochrome,Scenery,Portrait,Custom,Cinelike D,Cinelike V (Pictures, Resizing, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Creative, Calendar, Frame, Creative Control:Expressive,Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Monochrome,Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop,Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine,Photo Style:Standard,Vivid,Natural, Monochrome,Scenery,Portrait,Custom,Cinelike D,Cinelike V)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Photofunstudio 9.7 Pe/(Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1)/Silkypix® Developer Studio 4.3 Se/(Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1, Mac Os X V10.5 - V10.10?/Loiloscope (Trial Version)/(Windows Vista / Windows 7 / Windows 8 / Windows 8.1)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 8Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Flower, Food & Cuisine, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Venus Engine 9 Processor
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)6
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge