Thông số PANASONIC LUMIX DMC-G85 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC LUMIX DMC-G85 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


PANASONIC LUMIX DMC-G85 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: LUMIX DMC-G85 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 453 Gram

Thông số chi tiết - PANASONIC LUMIX DMC-G85 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Panasonic Dmc-G85(Body)Mirrorless Camera,Hot Shoe Cover, Body Cap, Battery Pack, Battery Charger, Ac Cable, Usb Connection Cable, Shoulder Strap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountMicro Four Thirds

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)12000 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)330 Shots

CHUNG (GENERAL)
SeriesLumix
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Panasonic Lumix Dmc-G85 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Panasonic

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)(Compatible With Uhs-I / Uhs-Ii Uhs Speed Class 3 Standard Sdhc / Sdxc Memory Cards)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)128.4 X 89 X 74.3 Mm
Trọng Lượng (Weight)453 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Cropping, Raw Data Edit, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Label/Title, Calendar, Khung Xe, Protection:Single / Multi;Erase:Single / Multi / All / Except Favorite;Playback Function:30-Thumbnail Display, 12-Thumbnail Display, Calendar Display, Zoomed Playback (Max. 16X), Slideshow (All / Picture Only / Video Only / 4K Photo / Post Focus / 3D / Category Selection / Favorite, Duration & Effect Is Selectable), Playback Mode (Normal / Picture Only / Video Only / 4K Photo / Post Focus / 3D Play / Category / Favorite), Location Logging, Raw Processing, 4K Photo Bulk Saving, Light Composition, Clear Retouch, Title Edit, Text Stamp, Video Divide, Time Lapse Video, Stop Motion Video, Resize, Cropping, Rotate, Rotation Display, Favorite, Dpof Print Set, Protect, Face Recognition Edit, Picture Sort, Creating Still Pictures From A Motion Picture;Creative Control:(Still Image)Expressive,Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Monochrome,Dynamic Monochrome,Rough Monochrome,Silky Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop,Bleach Bypass,Miniature Effect,Soft Focus,Fantasy,Star Filter,One Point Color,Sunshine;( Motion Picture):Expressive,Retro,Old Days,High Key,Low Key,Sepia,Monochrome,Dynamic Monochrome,Impressive Art,High Dynamic,Cross Process,Toy Effect,Toy Pop,Bleach Bypass,Miniature Effect,Fantasy,One Point Color;Photo Style:Standard,Vivid,Natural,Monochrome, L. Monochrome,Scenery,Portrait,Custom,Cinelike D,Cinelike V
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 40 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Live Mos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)17.3 X 13 Mm, 4/3 Inch (17.3 X 13 Mm , 4/3 Inch)
Effective Resolution16 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)8
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)6.2 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge